Characters remaining: 500/500
Translation

echidnophaga gallinacea

Academic
Friendly

"Echidnophaga gallinacea" tên khoa học của một loại bọ chét ký sinh, thường được gọi là bọ chét . Đây một loài bọ chét thuộc họ Ceratophyllidae, nổi tiếng sống ký sinh trên các loài gia cầm, đặc biệt . Bọ chét này có thể gây ra nhiều vấn đề cho vật nuôi như ngứa ngáy, viêm da có thể nguồn lây lan bệnh tật.

Giải thích dễ hiểu:
  • Echidnophaga gallinacea (bọ chét ): một loại bọ chét nhỏ, sống trên cơ thể hút máu của chúng. Chúng có thể gây hại cho sức khỏe của , dẫn đến việc giảm sản lượng trứng hoặc thậm chí bệnh tật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The echidnophaga gallinacea can cause discomfort to chickens." (Bọ chét có thể gây khó chịu cho .)

  2. Câu nâng cao: "Farmers need to regularly check for echidnophaga gallinacea infestations to ensure the health of their poultry." (Người nông dân cần thường xuyên kiểm tra sự xâm nhập của bọ chét để đảm bảo sức khỏe cho đàn gia cầm của họ.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Echidnophaga: phần đầu tiên trong tên khoa học, chỉ về chi bọ chét.
  • Gallinacea: phần thứ hai, chỉ về gia cầm, đặc biệt .
  • Ceratophyllidae: họ bọ chét này thuộc về, chứa nhiều loài bọ chét khác sống ký sinh trên động vật.
Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Flea: Từ chung cho bọ chét, không chỉ riêng cho bọ chét .
  • Parasite: Ký sinh trùng, chỉ chung cho những sinh vật sống ký sinh trên cơ thể khác.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "echidnophaga gallinacea", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ liên quan đến việc kiểm soát ký sinh trùng như "get rid of parasites" (tiêu diệt ký sinh trùng).
Tóm tắt:

"Echidnophaga gallinacea" một loại bọ chét ký sinh trên , gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe của chúng.

Noun
  1. bọ chét ký sinh trên đầu gà

Comments and discussion on the word "echidnophaga gallinacea"